chấp hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp hành+ verb
- To execute, to implement
- ban chấp hành
an executive commitee
- ban chấp hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp hành"
- Những từ có chứa "chấp hành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 639